Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn bóng
- (bóng đá) to make a save; to save a goal
* Từ tham khảo/words other:
-
hậm hực
-
hậm hực muốn
-
hầm khai thác
-
hầm khai thác muối
-
ham khoái lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn bóng
* Từ tham khảo/words other:
- hậm hực
- hậm hực muốn
- hầm khai thác
- hầm khai thác muối
- ham khoái lạc