Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rù rì
- Be taciturn
=Rù rì nhưng chăm làm+To be tacturn but hard working
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rù rì
- be taciturn&|= rù rì nhưng chăm là to be tacturn but hard working|- trembling (of the voice)|= nói rù rì speak in a tremulous voice
* Từ tham khảo/words other:
-
chở củi về rừng
-
cho cưới
-
chỗ cương
-
chỗ cương lên
-
cho đã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rù rì
* Từ tham khảo/words other:
- chở củi về rừng
- cho cưới
- chỗ cương
- chỗ cương lên
- cho đã