Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đã
- to one's heart's content; as much as one wants|= cười/la hét cho đã to laugh/shout to one's heart's content; to laugh/shout as much as one wants
* Từ tham khảo/words other:
-
gắng chèo
-
gắng có thái độ tốt
-
gắng công
-
gắng công gắng sức làm
-
găng da to độn dày của người bắt bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đã
* Từ tham khảo/words other:
- gắng chèo
- gắng có thái độ tốt
- gắng công
- gắng công gắng sức làm
- găng da to độn dày của người bắt bóng