Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích làm ra vẻ
* ttừ|- would-be
* Từ tham khảo/words other:
-
mọt gông
-
một hai
-
một hàng khuy
-
một hành động liều lĩnh mạo hiểm
-
một hoặc nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích làm ra vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- mọt gông
- một hai
- một hàng khuy
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
- một hoặc nhiều