Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủ rê
* verb
- to invite; to entice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủ rê
* dtừ|- invite; entice, induce, persuade, urge|= rủ rê ai làm một việc gì xấu entangle someone in a bad business
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cương lên
-
cho đã
-
chỗ da bị cháy nắng
-
chỗ da bị sầy
-
chỗ da bị xước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủ rê
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cương lên
- cho đã
- chỗ da bị cháy nắng
- chỗ da bị sầy
- chỗ da bị xước