Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm rì
- very slowly; at a snail's pace
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu tự
-
màu tùng lam
-
mẩu ức
-
mẫu vải
-
mẩu vải flanen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm rì
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu tự
- màu tùng lam
- mẩu ức
- mẫu vải
- mẩu vải flanen