bản vị | * noun - Standard =bản vị bạc+silver standard =bản vị vàng+gold standard * adj - Of (relating to) departmentalism, regionalistic =tư tưởng bản vị+a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit |
bản vị | - standard|= bản vị bạc silver standard|= bản vị vàng gold standard|- regionalistic|= tư tưởng bản vị regionalistic spirit |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn lực
- ăn lưng lửng
- ăn lương
- án lý
- ăn mặc