Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn lưng lửng
- to eat nearly one's fill; to have a snack
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt khúc
-
đứt khuy
-
đút lễ
-
đứt liên lạc
-
đứt liên lạc với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn lưng lửng
* Từ tham khảo/words other:
- đứt khúc
- đứt khuy
- đút lễ
- đứt liên lạc
- đứt liên lạc với