Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản vị đơn
* dtừ|- simple standard
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo chứng
-
bảo chứng kim
-
bào chuốt
-
báo cô
-
bảo cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản vị đơn
* Từ tham khảo/words other:
- bảo chứng
- bảo chứng kim
- bào chuốt
- báo cô
- bảo cô