Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây tổ diều
* dtừ|- finger-fern, spleenwort
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa dày hạt
-
mùa đẻ trứng
-
múa điệu tẩu mã
-
mùa đông
-
mưa dông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây tổ diều
* Từ tham khảo/words other:
- mưa dày hạt
- mùa đẻ trứng
- múa điệu tẩu mã
- mùa đông
- mưa dông