Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây mía
* dtừ|- sugar-cane, cane
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu đá phiến
-
dâu da xoan
-
dầu đặc
-
dấu đặc biệt
-
dầu dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây mía
* Từ tham khảo/words other:
- dầu đá phiến
- dâu da xoan
- dầu đặc
- dấu đặc biệt
- dầu dãi