Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn rũ rượi
- go into a fit of depression; be sunk in grief
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh điêu tàn
-
cảnh đổ nát
-
cảnh đời
-
cảnh đói kém hoạn nạn
-
cánh đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn rũ rượi
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh điêu tàn
- cảnh đổ nát
- cảnh đời
- cảnh đói kém hoạn nạn
- cánh đồng