Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt xéo
- cross-cut, cut across
* Từ tham khảo/words other:
-
phản xạ bánh chè
-
phản xạ có điều kiện
-
phản xạ học
-
phản xã hội
-
phân xác cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt xéo
* Từ tham khảo/words other:
- phản xạ bánh chè
- phản xạ có điều kiện
- phản xạ học
- phản xã hội
- phân xác cá