cát | * noun - Sand =bãi cát+an expanse of sand =đãi cát lấy vàng+to pan sand for gold -Grain =thứ lụa này nhỏ cát+this silk has a fine grain =xem mũ cát |
cát | * dtừ|- sand|= bãi cát an expanse of sand|= đãi cát lấy vàng to pan sand for gold|- grain|= thứ lụa này nhỏ cát this silk has a fine grain|- xem mũ cát|= cát dập sóng vùi waves and sands entomb someone|= đành thân cát dập sóng vùi (truyện kiều) let waves and sands entomb herself |
* Từ tham khảo/words other:
- bản chính
- bán chính thức
- bán chịu
- ban cho
- bàn chông