Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán chịu
* verb
-To sell on credit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán chịu
- to sell something on credit; to tick|= đừng bán chịu cho nó! don't give him credit!|= ' miễn bán chịu ' 'no credit given'; 'please do not ask for credit'
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc đúng mốt
-
ăn mặc gọn gàng diêm dúa
-
ăn mặc không đúng mốt
-
ăn mặc không kín đáo
-
ăn mặc lịch sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán chịu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc đúng mốt
- ăn mặc gọn gàng diêm dúa
- ăn mặc không đúng mốt
- ăn mặc không kín đáo
- ăn mặc lịch sự