Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản chính
- original copy; original; master|= đối chiếu bản sao với bản chính to collate the duplicate and/with the original|= ' sao y bản chính ' 'certified accurate'; 'certified true copy'
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp
-
bọp
-
bốp
-
bộp
-
bớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản chính
* Từ tham khảo/words other:
- bóp
- bọp
- bốp
- bộp
- bớp