cấp báo | * verb - To send an emergency dispatch to, to notify immediately =tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô+the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital |
cấp báo | * đtừ|- to send an emergency dispatch to, to notify immediately; give an urgent warning|= tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital |
* Từ tham khảo/words other:
- bản kế hoạch
- bản kê khai
- bản kê khai chính thức
- bản kê khai hàng hóa
- bản kê khai hàng hóa chở trên tàu