Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao sâu
- debts owed to one's parents|= nhớ ơn chín chữ cao sâu (truyện kiều) she missed the two she owed nine debts
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn rừng
-
lợn rừng đực nhỏ
-
lộn ruột
-
lợn sề
-
lộn sòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao sâu
* Từ tham khảo/words other:
- lợn rừng
- lợn rừng đực nhỏ
- lộn ruột
- lợn sề
- lộn sòng