Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm bẩm
- make a big profit|= chắc chắn anh ta kiếm bẩm trong công việc đó he certainly cleaned up on that deal
* Từ tham khảo/words other:
-
cút mất
-
cút mau
-
cút mẹ mày đi
-
cứt mọt
-
cứt mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- cút mất
- cút mau
- cút mẹ mày đi
- cứt mọt
- cứt mũi