kiếm chác | - Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks =Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with+contraband |
kiếm chác | - live by one's wits, make small profits by dishonest tricks|= kiếm chác bằng cách buôn lậu to live by one's wits with contraband |
* Từ tham khảo/words other:
- cái khó ló cái khôn
- cái khó trừ tiệt
- cái khoan
- cái khoan tay
- cái không thể đo lường được