Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh tân
* verb
- To renovate (về chính trị, xã hội)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh tân
* đtừ|- to renovate (về chính trị, xã hội); modernize|= có đầu óc canh tân reform-minded
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩm phú
-
bấm quẻ
-
bấm ra sữa
-
bám riết
-
bám riết lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh tân
* Từ tham khảo/words other:
- bẩm phú
- bấm quẻ
- bấm ra sữa
- bám riết
- bám riết lấy