canh tác | * verb - To till, to cultivate =đất đai canh tác+cultivated area =diện tích canh tác+cultivated area, acreage |
canh tác | - to till; to cultivate; to farm|= diện tích canh tác cultivated area; farming area; acreage|= đất chưa canh tác uncultivated/untilled land |
* Từ tham khảo/words other:
- băm nhuyễn
- bấm nút
- bẩm phú
- bấm quẻ
- bấm ra sữa