Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh ki na
- cinchona; peruvian bark
* Từ tham khảo/words other:
-
lẳng ngẳng
-
lặng ngắt
-
làng nghề
-
lắng nghe
-
lặng nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh ki na
* Từ tham khảo/words other:
- lẳng ngẳng
- lặng ngắt
- làng nghề
- lắng nghe
- lặng nghe