Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấp nhô
- heave, sway; go up and down (especially on the water)
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhập nhằng nước đôi
-
không nhất quán
-
không nhất quyết
-
không nhất trí
-
không nhàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấp nhô
* Từ tham khảo/words other:
- không nhập nhằng nước đôi
- không nhất quán
- không nhất quyết
- không nhất trí
- không nhàu