Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu chó
- dog blood; false cardamon
* Từ tham khảo/words other:
-
phu cáng
-
phu cao su
-
phụ cấp
-
phụ cấp chiến đấu
-
phụ cấp chiến trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu chó
* Từ tham khảo/words other:
- phu cáng
- phu cao su
- phụ cấp
- phụ cấp chiến đấu
- phụ cấp chiến trường