nhấp nhổm | - Be on tenterhooks, be anxious =Vừa đến đã nhấp nhổm định về+To be anxious to go back though one has just come |
nhấp nhổm | - be on tenterhooks, be anxious|= vừa đến đã nhấp nhổm định về to be anxious to go back though one has just come|- be worried/troubled/harassed; be about to go; be on pins and needles |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm tự ái
- chậm và không hiệu quả
- chằm vằm
- chạm vào
- chạm vào đá