Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chằm vằm
- Frowning
=Mặt chằm vằm+A frowning face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chằm vằm
- frowning|= mặt chằm vằm a frowning face
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thân chúng ta
-
bản thân chúng tôi
-
bản thân con vật đó
-
bạn thân của anh
-
bản thân điều đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chằm vằm
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân chúng ta
- bản thân chúng tôi
- bản thân con vật đó
- bạn thân của anh
- bản thân điều đó