Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẫng
- nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẫng
- nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy)(nói về trẻ em)
* Từ tham khảo/words other:
-
bản in thử đầu tiên
-
bản in thử lần thứ hai
-
bản kê
-
bản kế hoạch
-
bản kê khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẫng
* Từ tham khảo/words other:
- bản in thử đầu tiên
- bản in thử lần thứ hai
- bản kê
- bản kế hoạch
- bản kê khai