Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn trắt
- như trắt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắn trắt
- cat/nibble rusks
* Từ tham khảo/words other:
-
ban đêm
-
bàn đèn
-
bàn đến
-
bạn đi đường
-
bản địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn trắt
* Từ tham khảo/words other:
- ban đêm
- bàn đèn
- bàn đến
- bạn đi đường
- bản địa