Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân kẹo
- To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân kẹo
- to weigh; scales (nói khái quát, hàm ý khinh)|= cân với kẹo! what a scale!
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn gục
-
bàn gương trang điểm
-
bắn hạ
-
bán hạ giá
-
bắn hạ tại chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân kẹo
* Từ tham khảo/words other:
- bắn gục
- bàn gương trang điểm
- bắn hạ
- bán hạ giá
- bắn hạ tại chỗ