can dự | - To be implicated in =kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt+the man implicated in the robbery has been arrested - (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with =việc của nó, can dự gì đến anh?+that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours |
can dự | - to be implicated in, be involved (in), get mixed up (in); be implicated (in); meddle (in)|= kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt the man implicated in the robbery has been arrested|= can dự vào việc của người khác meddle with other people's business|-|* khẩu ngữ|- (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with|= việc của nó, can dự gì đến anh? that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours |
* Từ tham khảo/words other:
- băm
- bằm
- bặm
- bẩm bạch
- bẩm báo