Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam thảo
* noun
- Liquorice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam thảo
* dtừ|- liquorice
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi trường
-
bài tự tả
-
bài tụng ca
-
bại tướng
-
bài tường thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam thảo
* Từ tham khảo/words other:
- bãi trường
- bài tự tả
- bài tụng ca
- bại tướng
- bài tường thuật