cám ơn | - như cảm ơn |
cám ơn | - to thank; to express one's gratitude; to be thankful/grateful|= tôi viết thư cám ơn họ i wrote them a letter of thanks; i wrote to thank them|= thư cám ơn ai về lòng hiếu khách a bread-and-butter letter|- thank you|= cám ơn anh rất nhiều! thank you very much!; thanks a lot!|= cám ơn quý vị đã đến dự sinh nhật tôi thank you for attending my birthday |
* Từ tham khảo/words other:
- bakêlit nhựa tổng hợp
- bám
- bầm
- bấm
- bẫm