Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câm mồm đi
* thngữ|- stop your gab!, ring off!
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí hình nan quạt
-
trang trí hình thoi
-
trang trí lòe loẹt
-
trang trí màu sắc rực rỡ
-
trang trí phù hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câm mồm đi
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí hình nan quạt
- trang trí hình thoi
- trang trí lòe loẹt
- trang trí màu sắc rực rỡ
- trang trí phù hiệu