Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lương
- to pay a salary to somebody|= anh nên trả lương cho người làm việc đó vì anh you should pay someone to do it for you|= tôi thích làm ở đây, nhưng ông sẽ trả lương tôi bao nhiêu? i love to work here, but how much will you pay me?
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng cửa hiệu
-
đóng cửa làm áp lực
-
đóng cửa thôi kinh doanh
-
đóng cửa trường
-
đóng cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lương
* Từ tham khảo/words other:
- đóng cửa hiệu
- đóng cửa làm áp lực
- đóng cửa thôi kinh doanh
- đóng cửa trường
- đóng cục