Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lời một cách sỗ sàng
* thngữ|- to bit (snap) someone's nose off
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách sĩ quan hải quân
-
danh sách sĩ quan và quân lính
-
danh sách sơ tuyển
-
danh sách tạm thời
-
danh sách tập tin cần in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lời một cách sỗ sàng
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách sĩ quan hải quân
- danh sách sĩ quan và quân lính
- danh sách sơ tuyển
- danh sách tạm thời
- danh sách tập tin cần in