Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choạc
* verb
-to open wide
- như xoạc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
choạc
* dtừ|- open wide; spread (legs); scold
* Từ tham khảo/words other:
-
bang tá
-
băng tải
-
băng tâm
-
băng tần số
-
băng tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choạc
* Từ tham khảo/words other:
- bang tá
- băng tải
- băng tâm
- băng tần số
- băng tang