Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm chụp ảnh
- it is forbidden to take photos; 'no picture taken'
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý tài chính
-
quản lý tài sản
-
quản lý tập tin
-
quản lý thị trường
-
quản lý tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm chụp ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý tài chính
- quản lý tài sản
- quản lý tập tin
- quản lý thị trường
- quản lý tồi