Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắn
- fecund; multiparous; prolific; philoprogenitive
* Từ tham khảo/words other:
-
gầy khẳng khiu
-
gây khó dễ
-
gây khó khăn
-
gây khó khăn cho
-
gây khó khăn không thể vượt qua được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắn
* Từ tham khảo/words other:
- gầy khẳng khiu
- gây khó dễ
- gây khó khăn
- gây khó khăn cho
- gây khó khăn không thể vượt qua được