Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tua tủa
- bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with
* Từ tham khảo/words other:
-
thềm biển khơi
-
thêm bớt
-
thêm cho rõ nghĩa từ
-
thêm chuyện
-
thềm đá gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tua tủa
* Từ tham khảo/words other:
- thềm biển khơi
- thêm bớt
- thêm cho rõ nghĩa từ
- thêm chuyện
- thềm đá gốc