Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi trèo
- To keep company with older (wealthier) people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơi trèo
- to keep company with older (wealthier) people
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh đúc ngô
-
bánh đường
-
bánh fan
-
bánh flăng
-
bánh flum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi trèo
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đúc ngô
- bánh đường
- bánh fan
- bánh flăng
- bánh flum