Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẩn
- rash|= một số người cứ ăn dâu tây là bị mẩn some people break out into a rash if they eat strawberries
* Từ tham khảo/words other:
-
lắc lê đầu kín
-
lắc lê đầu mở
-
lắc lê dẹt
-
lắc lê điều chỉnh
-
lắc lê hai đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẩn
* Từ tham khảo/words other:
- lắc lê đầu kín
- lắc lê đầu mở
- lắc lê dẹt
- lắc lê điều chỉnh
- lắc lê hai đầu