Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái trống
* dtừ|- barrel, tambour
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn quàng cổ bằng lông thú
-
khăn quàng đầu
-
khăn quàng đỏ
-
khăn quàng hai màu
-
khăn quàng lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái trống
* Từ tham khảo/words other:
- khăn quàng cổ bằng lông thú
- khăn quàng đầu
- khăn quàng đỏ
- khăn quàng hai màu
- khăn quàng lông