Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp
- men make houses, women make homes
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn xưng
-
ton-nô
-
tônc hủ
-
tong
-
tỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp
* Từ tham khảo/words other:
- tôn xưng
- ton-nô
- tônc hủ
- tong
- tỏng