Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội thệ
- như bội thề
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy biên nhận chở hàng
-
giấy biên nhận hành lý
-
giấy bọc
-
giấy bồi
-
giấy bồi làm bằng rơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội thệ
* Từ tham khảo/words other:
- giấy biên nhận chở hàng
- giấy biên nhận hành lý
- giấy bọc
- giấy bồi
- giấy bồi làm bằng rơm