Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái nạy nắp thùng
* dtừ|- crow-bar, crow
* Từ tham khảo/words other:
-
làm thành góc
-
làm thành hai bản
-
làm thành hình con suốt
-
làm thành những hòn đảo ở
-
làm thành qui ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái nạy nắp thùng
* Từ tham khảo/words other:
- làm thành góc
- làm thành hai bản
- làm thành hình con suốt
- làm thành những hòn đảo ở
- làm thành qui ước