Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹt
* noun
- parrot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vẹt
- parrot|= con vẹt của ông biết nói không? can your parrot talk?|= lặp lại như một con vẹt to repeat parrot-fashion
* Từ tham khảo/words other:
-
có cái che
-
có cái gì không ổn
-
có cái nhìn cao cả
-
có cằm chảy xuống
-
có cắm cừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹt
* Từ tham khảo/words other:
- có cái che
- có cái gì không ổn
- có cái nhìn cao cả
- có cằm chảy xuống
- có cắm cừ