Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách văn tự
- language reform
* Từ tham khảo/words other:
-
ở quá hạn
-
ở quá lâu
-
ở qua mùa đông
-
ở quanh quẩn gần
-
ở rải rác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách văn tự
* Từ tham khảo/words other:
- ở quá hạn
- ở quá lâu
- ở qua mùa đông
- ở quanh quẩn gần
- ở rải rác