Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca uống nước
- mug
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới màng phổi
-
dưới mắt
-
đuôi mắt
-
dưới mặt biển
-
dưới mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca uống nước
* Từ tham khảo/words other:
- dưới màng phổi
- dưới mắt
- đuôi mắt
- dưới mặt biển
- dưới mặt nước