buột | * verb - To let slip down, to let slip out =buột tay đánh rơi cái chén+to let a cup slip down from one's hand =buột ra một tiếng sủa+to let an oath slip out -To slip off, to slip out |
buột | * đtừ|- to let slip down, to let slip out|= buột tay đánh rơi cái chén to let a cup slip down from one's hand|= buột ra một tiếng sủa to let an oath slip out|- to slip off, to slip out; to slip, to get loose |
* Từ tham khảo/words other:
- bái biệt
- bãi binh
- bại binh
- bài binh bố trận
- bài bình luận